Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sở hữu



verb
to own, to hold

[sở hữu]
to have; to own
Họ chẳng sở hữu món gì có giá trị lớn
They own nothing of great value
Hầu hết các sân bay đều thuộc sở hữu nhà nước
Most airports are under public ownership proprietary
(ngôn ngữ học) possessive



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.